Thước kiểm tra độ mịn của hạt Elcometer 2050
Thiết bị này dùng để xác định kích thước hạt và độ mịn của hạt nghiền của các vật liệu như sơn, hạt màu, mực in, chất phủ, so cô la và các sản phẩm tương tự khác..
Thiết bị này và dụng cụ gạt vật liệu đều được làm bằng thép không gỉ và có thang đo được chia theo microns ở mặt trên của thước với độ chính xác ±1µm (0.04mil). Độ rộng của rãnh là 12mm (0.47”) với chiều dài là 200mm (7.87”).
Thước đo độ mịn này chỉ có một rãnh đơn.
Thước kiểm tra độ mịn của hạt Elcometer 2050
Tên sản phẩm: |
Thước kiểm tra độ mịn của hạt Elcometer 2050 |
Xuất xứ: |
Anh |
Đóng gói: |
Thước đô độ mịn Elcometer 2050, gạt sơn, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng |
Giới thiệu: |
Thước kiểm tra độ mịn của hạt Elcometer 2050 |
Đường dẫn: |
http://elcometer.vn/product/elcometer-2050-high-precision-grindometer-88.html |
Elcometer 2050 High Precision Grindometer
Technical Specification
Part Number | Model | Range | Graduation | Certificate | |||
Metric | Imperial | µm | mils | µm | mils | ||
K0002050M001 | K0US2050M001 | Elcometer 2050/1 | 0-25 | 0-1 | 1 | 0.05 | ο |
K0002050M002 | K0US2050M002 | Elcometer 2050/2 | 0-50 | 0-2 | 2 | 0.1 | ο |
K0002050M005 | K0US2050M005 | Elcometer 2050/5 | 0-100 | 0-4 | 5 | 0.2 | ο |
K0002050M008 | K0US2050M008 | Elcometer 2050/8 | 0-250 | 0-10 | 12.5 | 0.5 | ο |
Tolerance | ±1µm (0.04mil) | ||||||
Packed Dimensions | 312 x 270 x 79mm (12.3 x 10.6 x 3.1”) | ||||||
Packed Weight | 1.75kg (3.85lb) | ||||||
Packing List | Elcometer 2050 High Precision Grindometer, scraper, transit case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 1210, AS/NZS 1580.204.1, DIN 53203, EN 21524, FTMS 141 4411.1, ISO 1524, JIS K 5600-2-5, NF T30-046
Standards in grey have been superseded but are still recognised in some industries.
ο Optional Calibration Certificate available
Elcometer 2050 High Precision Grindometer
Accessories
KT002030N001 | Replacement Scraper for Elcometer 2050 |